🌟 구경도 못하다

1. 눈으로 보지도 못하다.

1. CHẲNG ĐƯỢC NGÓ, CHẲNG ĐƯỢC THẤY: Không được nhìn bằng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 밥 구경도 못한 사람처럼 밥을 먹었다.
    He ate like a man who hadn't even seen a meal.
  • Google translate 나는 남자 중학교, 남자 고등학교에 다니면서 여학생은 구경도 못해 봤다.
    I went to boys' middle school and boys' high school, and i didn't even see girls.
  • Google translate 너 부산에 출장 와서 아직 회를 구경도 못한 거야?
    You're on a business trip to busan and haven't even seen the raw fish yet?
    Google translate 응. 바빠서 아직도 못 먹었어. 네가 맛있는 횟집 좀 소개해 줘.
    Yeah. i'm too busy to eat yet. please introduce me to a delicious sashimi restaurant.

구경도 못하다: have never sightseen,目にしたことがない,ne pas pouvoir même visiter,no hacer vista, no hacer mirada, no hacer observación,لا يستطيع إلقاء لمحة على,харж байгаагүй, үзэж хараагүй,chẳng được ngó, chẳng được thấy,(ป.ต.)ไม่สามารถแม้แต่จะดู ; ไม่เคยแม้แต่จะได้เห็น, ไม่เคยแม้แต่จะได้มอง,,не иметь возможности даже ознакомиться,连看都没看;连见都没见,

💕Start 구경도못하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)